Có 2 kết quả:

怨偶 yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ怨耦 yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ

1/2

yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

an unhappy couple (formal writing)

Bình luận 0

yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 怨偶[yuan4 ou3]

Bình luận 0