Có 2 kết quả:
怨偶 yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ • 怨耦 yuàn ǒu ㄩㄢˋ ㄛㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
an unhappy couple (formal writing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 怨偶[yuan4 ou3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0